Trao đổi 2,000 Kuna sang Nhân dân tệ của Trung Quốc - Chuyển tiền từ EUR sang CNY

2,000 EUR = 0 CNY

flag
EURicon-down
flag
CNYicon-down

Người nhận trong Trung Quốc (đại lục Nhận thêm từ chuyển nhượng của bạn trong Croatia với Panda Remit

Panda chuyển tiền làm giảm đáng kể chi phí chuyển tiền xuống chỉ còn 1/10 khoản phí truyền thống

Theo Ngân hàng Thế giới, phí xử lý chuyển tiền trung bình toàn cầu hiện là 7,45%. Đây là một khoản phí cao có thể khiến mọi người gửi tiền cho bạn bè, gia đình và đối tác kinh doanh ở nước ngoài. Tại Panda Remit, chúng tôi cam kết cung cấp giá cả phải chăng và minh bạch, vì vậy người dùng của chúng tôi có thể tiết kiệm tiền trong khi tận hưởng dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy.

hand

Chi phí thấp $ undefinedEUR

poundage

lock

Tỷ giá hối đoái bị khóa

Đảm bảo số lượng người nhận CNY sẽ nhận được

clock

Chuyển tiền nhanh

Không có thêm phí

excellent

Tỷ lệ FX cạnh tranh

Tốt hơn giá thầu ngân hàng

hand

Giao dịch không thành công

Phí 0 phí chuyển nhượng

Pandaremit đã thay đổi gì trong chuyển tiền quốc tế?

hand

50 USD

Phí dịch vụ

lock

Tỷ giá hối đoái nổi

Số lượng CNY không xác định

clock

Cần gấp

Tính phí thêm

excellent

Thời gian giao hàng dài

Cần đặt trước các điều khoản cho rủi ro trao đổi

hand

Giao dịch không thành công

Phí chuyển khoản

Tỷ lệ ngoại hối toàn cầu thời gian thực

chinaBank
chinaBank
1 AUD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:50 AUD

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực giữa đô la Úc và RMBAUDchina flag
1 AUD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:5.99 AUD

CNY
1 NZD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:50 NZD

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của đô la New Zealand đến RMBNZDchina flag
1 NZD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:5.99 NZD

CNY
100 JPY =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:6000 JPY

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực giữa đồng yên và RMBJPYchina flag
100 JPY =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:800 JPY

CNY
1 SGD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:25 SGD

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của đồng đô la Singapore đến RMBSGDchina flag
1 SGD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:10 SGD

CNY
100 KRW =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:15000 KRW

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của đô la Hàn Quốc đến RMBKRWchina flag
100 KRW =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:8000 KRW

CNY
1 HKD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:100 HKD

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của đồng đô la Hồng Kông đến RMBHKDchina flag
1 HKD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:30 HKD

CNY
1 GBP =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:100 GBP

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của Pound đến RMBGBPchina flag
1 GBP =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:5.99 GBP

CNY
1 EUR =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:100 EUR

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của Euro đến RMBEURchina flag
1 EUR =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:5.99 EUR

CNY
1 CAD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:50 CAD

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của đô la Canada đến RMBCADchina flag
1 CAD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:10 CAD

CNY
1 USD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:50 USD

CNY
Tỷ giá hối đoái thời gian thực của đô la đến RMBUSDchina flag
1 USD =
  • 0.0.
  • 00
  • 00
  • 00
  • 00

Lệ phí:9.99 USD

CNY